Trang phục Việt Nam là một phần quan trọng của văn hóa dân tộc, từng trải qua nhiều thay đổi theo thời gian. Bài viết này sẽ khám phá hành trình của trang phục Việt Nam qua các thời kỳ, bao gồm những ảnh hưởng và tầm quan trọng của chúng đối với người Việt.
Mục Lục Bài Viết
1. Khái niệm trang phục Việt Nam qua các thời kỳ
1.1 Việt Phục là gì?
Cuộc hành trình biến đổi của trang phục Việt qua các thời kỳ là một câu chuyện kịch tính, vừa phản ánh sự thăng trầm của lịch sử Việt Nam, vừa thể hiện sự đa dạng và sáng tạo trong thiết kế trang phục. Từ những ngày đầu tiên của nhà nước Văn Lang, trang phục Việt đã tồn tại và chứng kiến nhiều biến đổi quan trọng.
Việt Phục là gì?
Nhưng điểm khởi đầu thực sự của sự biến đổi này xuất phát từ thời kỳ của triều đại Lý vào năm 1009. Khi đó, xã hội Việt Nam trải qua sự chuyển đổi từ một xã hội thô sơ sang chế độ phong kiến, trang phục Việt đã có cơ hội để biến đổi và thay đổi. Từ việc học hỏi và bắt chước mẫu áo giao lĩnh của người Trung Hoa, cho đến việc tạo ra những sáng tạo và cách tân độc đáo, trang phục Việt Nam đã thể hiện được nét đẹp và đường nét riêng của người Việt.
Và từ đó, trang phục Việt Nam đã đi vào lịch sử với hai nhánh chính: Hoàng phục, thể hiện sự tráng lệ của hoàng tộc và y phục dân gian, thể hiện nét gần gũi và đẳng cấp của người dân thường. Cuộc hành trình biến đổi của trang phục Việt là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam và đã tạo ra những giá trị đặc biệt cho dân tộc trong suốt hàng ngàn năm lịch sử.
1.2 Áo Giao Lĩnh là gì?
Áo Giao Lĩnh là một bộ phận quan trọng của di sản thời trang của Việt Nam, đặc biệt là từ thời nhà Lý trở đi. Điểm đặc biệt của Áo Giao Lĩnh chính là phần cổ áo đan chéo giao nhau, tạo nên một vẻ đẹp thanh lịch và trang trọng. Đây không chỉ là một kiểu áo, mà còn là biểu tượng của sự tinh tế và văn hóa Việt.
Áo Giao Lĩnh
Áo Giao Lĩnh thường được ưa chuộng và sử dụng trong các dịp quan trọng và lễ hội. Nó còn là trang phục chính thức của phụ nữ Việt Nam dưới thời nhà Lý. Đặc điểm này đã giúp Áo Giao Lĩnh thể hiện sự quý phái và đẳng cấp trong lịch sử thời trang của Việt Nam.
Ngoài ra, Áo Giao Lĩnh còn chia sẻ nét tương đồng với một số trang phục truyền thống của các nước trong khu vực Đông Á, như Kimono của Nhật Bản và Hanbok của Hàn Quốc. Từ sự độc đáo của phần cổ áo giao chéo này, Áo Giao Lĩnh đã làm nên một phần quan trọng trong sự đa dạng và phong cách độc đáo của trang phục truyền thống Việt Nam.
Một biến thể khác của Áo Giao Lĩnh là áo Trực Lĩnh, với phần cổ áo thẳng đứng và tay áo thụng. Cả hai kiểu áo này đã gắn bó mật thiết với văn hóa thời trang Việt Nam từ thời nhà Lý cho đến thời kỳ nhà Nguyễn.
1.3 Áo Ngũ Thân tượng trưng cho điều gì?
Áo Ngũ Thân là biểu tượng của sự trang trọng và đức tính của người Việt trong thời kỳ triều đại Nguyễn. Điểm đặc biệt của áo này là cách thiết kế tượng trưng hết sức tinh tế:
-
Phần cổ áo thẳng đứng: Phần cổ áo thẳng đứng của Áo Ngũ Thân tượng trưng cho đức tính ngay thẳng, trung thực và trực tiếp của người mặc. Đây là những phẩm chất được coi trọng trong đạo đức và đạo Phật của người Việt.
-
Bốn vạt áo: Bốn vạt áo tượng trưng cho tứ thân phụ mẫu, bao gồm bố mẹ ruột và bố mẹ vợ/chồng của người mặc. Điều này thể hiện tôn trọng và lòng biết ơn đối với nguồn gốc và gia đình của mình.
-
Tà thứ năm úp vào ở phía tay phải: Phần này tượng trưng cho bản thân của người mặc. Đặc biệt, việc úp mặt của tà thứ năm vào bên trong áo thể hiện tính kín đáo và sự khiêm tốn.
Áo Ngũ Thân không chỉ đơn giản là một bộ trang phục, mà còn chứa đựng những giá trị về đạo đức, gia đình và tôn trọng nguồn gốc. Đây là một phần quan trọng của văn hóa trang phục Việt Nam và đã thể hiện sự thanh lịch và đẳng cấp trong thời kỳ lịch sử đầy biến đổi của đất nước.
Áo Ngũ Thân
1.4 Việt Phục có bao nhiêu trang phục?
Cổ phục Việt Nam là một phần quan trọng của văn hóa trang phục của người Việt, bao gồm nhiều loại trang phục đặc trưng thể hiện sự đa dạng và độc đáo của nền văn hóa này qua các giai đoạn lịch sử khác nhau. Dưới đây là một số loại cổ phục Việt Nam:
-
Áo Giao Lĩnh: Áo Giao Lĩnh với phần cổ áo đan chéo giao nhau là biểu tượng của sự thanh lịch và trang trọng. Được sử dụng trong các dịp quan trọng và lễ hội, nó thể hiện đức tính ngay thẳng của người mặc.
-
Áo Nhật Bình: Áo Nhật Bình thường có kiểu dáng đơn giản và thoải mái, thích hợp cho cả nam và nữ. Nó thể hiện sự gần gũi và tự do của người Việt.
-
Áo Ngũ Thân: Áo Ngũ Thân là biểu tượng của sự trang trọng và lòng biết ơn đối với gia đình. Thiết kế độc đáo của nó thể hiện sự kín đáo và khiêm tốn.
-
Áo Dài: Áo Dài là biểu tượng về đẳng cấp và thanh lịch của người phụ nữ Việt Nam. Nó thể hiện sự tinh tế và sự quyến rũ tự nhiên.
-
Áo Dài Tứ Thân: Áo Dài Tứ Thân là một loại áo dài khoác ngoài, thường được phụ nữ miền Bắc sử dụng. Nó thể hiện sự truyền thống và đẳng cấp.
Việt phục
Tất cả những loại trang phục này đều có giá trị lịch sử và văn hóa đặc biệt, và chúng thể hiện sự đa dạng và sáng tạo trong thế giới thời trang của Việt Nam.
2. Trang phục Việt Nam qua các thời kỳ
2.1 Trang phục thời Hùng Vương
Cách đây hơn hai nghìn năm, khi nhà nước Văn Lang vừa mới ra đời, cuộc sống của người Việt cổ bắt đầu trải qua những biến đổi đáng kể. Họ chuyển từ cuộc sống săn bắt và hái lượm sang nông nghiệp, đánh dấu bước đầu tiên trong việc phát triển nền nông nghiệp của đất nước. Thời kỳ này, việc sử dụng vỏ cây để làm trang phục dần thay thế bởi việc trồng và thu hoạch cây đay, gai, và dâu tằm để dệt vải. Dù kỹ thuật dệt vẫn còn thô sơ, nhưng việc sáng tạo trang phục đã bắt đầu.
Thông qua các dấu vết lịch sử như cán dao găm và mặt trống đồng, chúng ta có cái nhìn tổng quan về trang phục Việt Nam thời Hùng Vương. Đối với nam giới, trang phục thường bao gồm áo trần, tóc dài và khố – một thước vải dài được quấn quanh bụng và đặt thành khuôn vải để che phủ phần dưới của bộ trang phục. Ngoài ra, có các họa tiết vẽ hình người nam mặc áo chui đầu hoặc khoác các loại áo choàng không tay trang trí bằng lông thú.
Trang phục thời Hùng Vương
Phụ nữ thời Hùng Vương thường mặc váy dài, và kiểu áo nổi bật nhất là áo ngắn ở bụng, cổ áo khoét sâu và tay áo hẹp, thường kèm theo việc mặc yếm bên trong. Đa dạng hơn, có cả váy quấn quanh thân (váy mở) và váy chui (váy đóng) với độ dài khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong phong cách thời trang của phụ nữ Văn Lang.
Ngoài ra, trang phục thời Hùng Vương cũng được trang trí bằng các họa tiết như hình chim, hình người, và hình muông thú, thể hiện tư duy thẩm mỹ của người Việt cổ. Đáng chú ý, trong thời kỳ này, sự phân biệt giữa Hoàng tộc và thường dân vẫn chưa thể hiện rõ nét trong trang phục, tạo ra sự đồng đẳng đáng kể.
2.2 Trang phục nhà Lý – Trần
Trang phục thời Lý-Trần đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử thời trang của Việt Nam. Đây là thời kỳ mà sự phân biệt giữa hoàng tộc và thường dân đã trở nên rõ ràng, và điều này phản ánh trong cách thiết kế trang phục:
Trang phục của Thường Dân: Thường dân chỉ được sử dụng vải màu tối để may áo, và việc sử dụng vải vàng hay chỉ thêu kết là nghiêm cấm. Điều này tạo ra sự đơn giản và kín đáo trong trang phục của họ. Họ thường mặc áo xẻ bốn vạt cổ tròn, có lẽ là áo Viên Lĩnh, và dưới đó là xiêm màu đen, gọi là áo “thường.” Quần làm từ lụa màu trắng, cài bằng trâm bạc hoặc sắt. Họ đi dép da và đội nón ốc. Nông dân vẫn sử dụng khố, một trang phục đã tồn tại từ thời vua Hùng, thể hiện sự liên tục trong văn hóa trang phục Việt Nam.
Trang phục Lý Trần
Trang phục của Nữ Giới: Phụ nữ ưa chuộng áo Giao Lĩnh/Trực Lĩnh màu lục, với phần cổ áo xếp chồng giao nhau hoặc thẳng đứng xuống và tay áo rộng. Tùy thuộc vào việc lao động, họ sẽ mặc áo cánh cộc tay và áo yếm bên trong để che ngực, cùng với váy ngắn.
Thời Lý-Trần tiếp tục áp dụng những quy tắc từ thời nhà Lý, nhất là việc cấm sử dụng các màu tím, vàng và đỏ trong trang phục của thường dân. Tuy nhiên, nhà Trần đã biết tận dụng kỹ thuật thêu thùa để trang trí và tạo điểm nhấn cho bộ trang phục, làm cho chúng trở nên đặc sắc hơn. Điều này bên cạnh việc sử dụng kỹ thuật pha sợi vải độc đáo đã tạo nên sự đa dạng và phong cách riêng biệt cho trang phục thời Trần.
2.3 Trang phục thời Hậu Lê
Thời Hậu Lê đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế và văn hóa Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cổ phục Việt Nam. Trong giai đoạn này, không chỉ trang phục mà cả phụ kiện như mũ nón và giày dép cũng được bổ sung vào trang phục để tạo nên sự trang trọng và phong cách riêng biệt. Nghề dệt cũng trở nên phát triển mạnh mẽ, vừa tiếp thu các kỹ thuật dệt hiện đại từ phương Bắc, vừa duy trì những truyền thống để sản xuất ra nhiều sản phẩm đẹp mắt. Lụa và vải vóc không chỉ được sử dụng để may trang phục, mà còn được sử dụng như quà biếu trong các hoạt động ngoại giao.
Thời Hậu Lê
Cổ phục của nhân dân thời Hậu Lê vẫn giữ nguyên kiểu áo Giao Lĩnh với tràng vạt quen thuộc, nhưng có sự bổ sung đáng chú ý. Ngoài áo trực lĩnh, trang phục thời Hậu Lê còn sử dụng đai quấn bên ngoài, tạo nên một diện mạo khá giống với kiểu áo Kimono của Nhật Bản. Mặc dù cuộc nội chiến Trịnh-Nguyễn đã chia đôi Đại Việt thành hai Đàng, nhưng cách ăn mặc vẫn có nhiều điểm tương đồng. Nam giới ở Đàng Trong (Gia Định) thường đóng khố ở trong và khoác áo trực lĩnh ở ngoài. Phụ nữ vẫn mặc áo yếm, khoác áo cánh cộc tay khi lao động và sử dụng áo dài tứ thân khi có dịp trang trọng. Điều này thể hiện sự duy trì của truyền thống trong trang phục và cách mặc của người Việt thời kỳ Hậu Lê.
2.4 Trang phục thời Nguyễn – Pháp thuộc
Trong thời kỳ Nguyễn, trang phục của người Việt có những sự thay đổi đáng kể, đặc biệt là việc cấm áo Giao Lĩnh trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Năm 1818, vua Minh Mạng đã ra lệnh cải cách trang phục Việt Nam và loại bỏ áo Giao Lĩnh khỏi danh sách trang phục quốc gia, thay thế bằng áo ngũ thân. Áo ngũ thân có phần cổ đứng, bốn tà trước sau và một tà úp vào bên trong, thường kết hợp với quần dài màu trắng. Điều này là để phân biệt vị trí xã hội của người làm quan trong triều đình và người dân thường.
Pháp thuộc
Ở miền Trung và miền Nam, người phụ nữ tiếp tục mặc áo ngũ thân, thường kết hợp với quần màu đỏ hoặc đen. Các phụ nữ giàu có thường ưa chuộng áo ngũ thân kèm quần trắng và các phụ kiện khác. Họ cũng thường tạo kiểu tóc búi phía sau đầu, đội nón và đeo vòng kiềng vàng.
Ở nông thôn miền Nam, xuất hiện một loại phục sức mới, được nhập từ Singapore và Mã Lai, được gọi là áo bà ba. Kiểu áo này có phần cài nút giữa, rất thoải mái khi lao động. Thường thì họ sẽ mặc áo bà ba màu trắng và đi cùng quần lĩnh. Các gia đình giàu có thường mặc áo bà ba làm từ lụa và kèm áo dài bên ngoài khi có dịp trang trọng. Ngược lại, những người nông dân nghèo thường mặc áo bà ba làm từ vải bông, thường màu nâu thâm. Người miền Nam cũng thích đeo trang sức vàng và nhẹ hơn là kiềng ở miền Trung.
Ở miền Bắc, nam giới vẫn mặc áo ngũ thân hoặc áo cánh ngắn tứ thân, thường cài cúc ở giữa khi đi làm. Nữ giới thường mặc áo tứ thân, kết hợp với áo cộc tay và yếm, và điểm nhấn là váy dài. Khi làm nông, họ thường buộc váy lại bằng đai để tiện và gọn gàng. Chỉ khi có lễ hội, các cô gái miền Bắc mới mặc áo ngũ thân chồng lớp, gọi là áo mớ ba, với các lớp áo bên trong và màu sắc sặc sỡ. Đây là một phần của nền văn hóa truyền thống và thể hiện sự đa dạng của trang phục người Việt thời kỳ Nguyễn.
2.5 Trang phục hiện đại
Từ đầu thế kỷ XX, trang phục truyền thống Việt đã trải qua sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ phương Tây, đặc biệt là với sự đô hộ của người Pháp và người Mỹ. Nam giới trong các gia đình khá giả đã bắt đầu mặc áo Vest, áo khoác ba đờ xuy (áo khoác lông dài qua gối), và thậm chí là quần âu và áo sơ mi. Sau đó, trang phục của nam giới đã tiếp tục thay đổi theo xu hướng thế giới. Vào thập kỷ 60, họ mặc áo cánh rộng, cổ tròn sâu xuống ngực với họa tiết theo phong cách Hippy; hoặc là quần ống loe vào thập kỷ 70 theo trào lưu Disco. Dưới tác động của Đế Quốc Mỹ, trang phục của nam giới ở Việt Nam đã trở nên thời thượng và đi theo xu hướng thế giới. Chỉ có một số gia đình truyền thống theo đạo Nho Giáo mới tiếp tục sử dụng kiểu áo ngũ thân kèm quần dài.
Trang phục hiện đại
Trái lại, trang phục áo dài cho phụ nữ đã trải qua nhiều sự biến đổi để phù hợp với thời cuộc. Năm 1930, áo dài Lemur lần đầu tiên được họa sĩ Cát Tường giới thiệu trên báo Phong Hóa. Đây là một thiết kế mới cho áo dài, tôn lên vẻ đẹp và đường cong của người phụ nữ. Cát Tường loại bỏ phần cổ cao, thêm độn ngực và chiết tà ở eo để làm rõ hình dáng cơ thể của phụ nữ. Quần áo trở nên thời thượng hơn, tôn vinh vẻ đẹp của người phụ nữ, và áo dài sau đó trở thành một biểu tượng thời trang của Việt Nam, thay thế cho áo ngũ thân và áo Nhật Bình.
3. Sự thật thú vị về Việt Phục
-
Trong thời kỳ Hậu Lê, các luật lệ về phân tầng xã hội và trang phục tại Việt Nam được thực hiện một cách nghiêm khắc. Thường dân không được sử dụng vải màu vàng và không được phép mặc áo với các họa tiết rồng, phượng, hoặc sử dụng nón thủy ma và nón sơn đỏ được dành riêng cho quân lính. Họ chỉ được may áo Việt phục bằng the, gai hoặc vải lụa, và không được phép sử dụng vải lót để phân biệt với quan lại.
-
Đến cuối thế kỷ XIX, việc lấy chồng là người Tây đối với phụ nữ Việt Nam đánh dấu sự xuất hiện của việc mặc áo ngũ thân kèm quần lụa trắng. Ban đầu, quần trắng và áo ngũ thân bị xem là quá phương Tây và ít người chịu mặc. Sau một thời gian, phụ nữ Việt Nam mới chấp nhận và áp dụng thời trang này.
-
Áo Nhật Bình, một loại áo phức tạp với họa tiết đặc biệt, ban đầu chỉ dành cho hoàng tộc và phi tần của triều đình nhà Nguyễn. Nó thường được làm từ vải gấm và được thêu họa tiết phượng. Áo Nhật Bình được coi là triều phục cho cung nữ và phi tần. Điều này đã làm cho áo Nhật Bình trở thành biểu tượng của trang phục triều Nguyễn.
Sự thật về Việt Phục
-
Trong giai đoạn nhà Trần, người Việt đã phát triển nhiều kỹ thuật thêu thùa tinh xảo và sáng tạo ra nhiều chất liệu mới. Trước đây, trang phục của Hoàng tộc chỉ có sự khác biệt về màu sắc, nhưng dưới triều đại nhà Trần, kỹ thuật thêu thùa đã làm cho trang phục thêm phần đặc biệt.
-
Thời Pháp thuộc, trẻ em ở Việt Nam thường đeo nhiều loại trang sức, từ kiềng tay, kiềng cổ, vòng đeo chân cho đến bông tai. Bạc thường được ưa chuộng với niềm tin rằng nó có khả năng chống độc và mang lại sự may mắn.
-
Trước thế kỷ XX, đàn ông Việt Nam thường để tóc dài và búi lên cao, thường bằng khăn đống hoặc khăn quấn. Chỉ sau thế kỷ XX, đàn ông mới bắt đầu cắt tóc ngắn hoặc để theo kiểu Tây.
-
Nón lá xuất phát từ một loại nón có chóp nhọn, xuất hiện rộng rãi trên khắp Việt Nam từ thế kỷ XIII, trong thời nhà Trần. Những chiếc nón lá được tạo ra để bảo vệ người nông dân khỏi nắng và mưa khi làm việc ngoài đồng. Nón lá bắt nguồn từ nhiều loại nón chóp nhọn khác nhau, như nón giụa, nón miền Trung, hoặc nón sơn.
Hy vọng, với bài viết về các trang phục Việt Nam qua các thời kỳ mà pgdxuyenmoc vừa gửi đến, các bạn cũng đã có thêm nhiều thông tin hữu ích dành cho mình.